--

chi tiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi tiết

+ noun  

  • Detail
    • kể rành rọt từng chi tiết trận đánh
      to retell the battle in every detail
  • Part (of a machine)
    • chi tiết máy
      a part of a machine
    • lắp các chi tiết
      to assemble the parts (of a machine)
    • những chi tiết của chiếc đồng hồ
      the parts of a watch

+ adj  

  • Detailed
    • dàn bài rất chi tiết
      a very detailed scheme
    • trình bày chi tiết
      to expound in detail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi tiết"
Lượt xem: 706